Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 为法自弊

Pinyin: wéi fǎ zì bì

Meanings: To create laws that end up harming oneself., Tự mình chế ra luật pháp nhưng lại bị chính luật đó gây bất lợi cho bản thân., 作定自弊。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 为, 去, 氵, 自, 廾, 敝

Chinese meaning: 作定自弊。

Grammar: Thành ngữ này mang sắc thái phê phán những sai lầm trong việc lập quy định.

Example: 他制定的规则最后却为法自弊,让自己陷入困境。

Example pinyin: tā zhì dìng de guī zé zuì hòu què wèi fǎ zì bì , ràng zì jǐ xiàn rù kùn jìng 。

Tiếng Việt: Những quy tắc mà anh ấy đặt ra cuối cùng lại gây bất lợi cho chính anh ấy, khiến anh ấy rơi vào khó khăn.

为法自弊
wéi fǎ zì bì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự mình chế ra luật pháp nhưng lại bị chính luật đó gây bất lợi cho bản thân.

To create laws that end up harming oneself.

作定自弊。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

为法自弊 (wéi fǎ zì bì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung