Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 为民除害

Pinyin: wèi mín chú hài

Meanings: Loại bỏ tai họa, mối nguy hiểm cho dân chúng., To eliminate harm or danger for the people., 替百姓除祸害。[出处]汉·陈琳《檄吴将校部曲文》“丞相衔奉国威,为民除害,元恶大憝,心当枭夷。”[例]自然以~为主。——清·刘鹗《老残游记》第七回。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 为, 民, 余, 阝, 口

Chinese meaning: 替百姓除祸害。[出处]汉·陈琳《檄吴将校部曲文》“丞相衔奉国威,为民除害,元恶大憝,心当枭夷。”[例]自然以~为主。——清·刘鹗《老残游记》第七回。

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để khen ngợi hành động bảo vệ lợi ích cộng đồng.

Example: 警察为民除害,打击犯罪分子。

Example pinyin: jǐng chá wèi mín chú hài , dǎ jī fàn zuì fēn zǐ 。

Tiếng Việt: Cảnh sát loại bỏ mối nguy hiểm cho người dân bằng cách trấn áp bọn tội phạm.

为民除害
wèi mín chú hài
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Loại bỏ tai họa, mối nguy hiểm cho dân chúng.

To eliminate harm or danger for the people.

替百姓除祸害。[出处]汉·陈琳《檄吴将校部曲文》“丞相衔奉国威,为民除害,元恶大憝,心当枭夷。”[例]自然以~为主。——清·刘鹗《老残游记》第七回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

为民除害 (wèi mín chú hài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung