Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 为民请命

Pinyin: wèi mín qǐng mìng

Meanings: To plead on behalf of the people for justice or rights., Thay mặt dân chúng cầu xin hoặc yêu cầu công lý, quyền lợi., 请命请示保全生命。泛指有相当地位的人代表百姓向当权者陈述困难,提出要求。[出处]《史记·淮阴侯列传》“因民之欲,西乡为百姓请命,则天下风走而响应矣,孰敢不听!”《汉书·蒯通传》西乡为百姓请命。”[例]只是这种居高临下,~的怜愍态度,在现在已无多少价值可言罢了。——朱自清《熬波图”》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 为, 民, 讠, 青, 亼, 叩

Chinese meaning: 请命请示保全生命。泛指有相当地位的人代表百姓向当权者陈述困难,提出要求。[出处]《史记·淮阴侯列传》“因民之欲,西乡为百姓请命,则天下风走而响应矣,孰敢不听!”《汉书·蒯通传》西乡为百姓请命。”[例]只是这种居高临下,~的怜愍态度,在现在已无多少价值可言罢了。——朱自清《熬波图”》。

Grammar: Thường dùng để biểu dương tinh thần đấu tranh vì quyền lợi của người dân.

Example: 这位律师一直为民请命,深受百姓爱戴。

Example pinyin: zhè wèi lǜ shī yì zhí wèi mín qǐng mìng , shēn shòu bǎi xìng ài dài 。

Tiếng Việt: Luật sư này luôn thay mặt dân chúng đấu tranh vì công lý, được người dân rất kính trọng.

为民请命
wèi mín qǐng mìng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thay mặt dân chúng cầu xin hoặc yêu cầu công lý, quyền lợi.

To plead on behalf of the people for justice or rights.

请命请示保全生命。泛指有相当地位的人代表百姓向当权者陈述困难,提出要求。[出处]《史记·淮阴侯列传》“因民之欲,西乡为百姓请命,则天下风走而响应矣,孰敢不听!”《汉书·蒯通传》西乡为百姓请命。”[例]只是这种居高临下,~的怜愍态度,在现在已无多少价值可言罢了。——朱自清《熬波图”》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...