Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 为此
Pinyin: wèi cǐ
Meanings: Vì lý do này, vì điều này., Because of this; for this reason., ①因为这个;有鉴于此。[例]我们都为此感到欢欣鼓舞。
HSK Level: 4
Part of speech: giới từ
Stroke count: 10
Radicals: 为, 匕, 止
Chinese meaning: ①因为这个;有鉴于此。[例]我们都为此感到欢欣鼓舞。
Grammar: Thường dùng để nối hai mệnh đề, giải thích nguyên nhân liên quan đến việc trước đó.
Example: 他付出了很多努力,为此感到骄傲。
Example pinyin: tā fù chū le hěn duō nǔ lì , wèi cǐ gǎn dào jiāo ào 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã bỏ ra rất nhiều nỗ lực và cảm thấy tự hào vì điều đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vì lý do này, vì điều này.
Nghĩa phụ
English
Because of this; for this reason.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
因为这个;有鉴于此。我们都为此感到欢欣鼓舞
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!