Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 为期
Pinyin: wéi qī
Meanings: For a specified period of time., Xét về thời hạn, kéo dài trong một khoảng thời gian nhất định., ①作为约定的期限或日期(以两周为期)。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 为, 其, 月
Chinese meaning: ①作为约定的期限或日期(以两周为期)。
Grammar: Thường đi kèm với danh từ chỉ khoảng thời gian ngay sau đó.
Example: 这次活动为期一个月。
Example pinyin: zhè cì huó dòng wéi qī yí gè yuè 。
Tiếng Việt: Hoạt động này kéo dài trong một tháng.

📷 Kinh nguyệt của phụ nữ, biểu ngữ kinh nguyệt với các yếu tố: miếng đệm, băng vệ sinh, thuốc giảm đau, lịch, que thử thai
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xét về thời hạn, kéo dài trong một khoảng thời gian nhất định.
Nghĩa phụ
English
For a specified period of time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
作为约定的期限或日期(以两周为期)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
