Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 为文
Pinyin: wéi wén
Meanings: Viết văn, sáng tác bài viết., To write an essay or compose literature., ①成文,成字。[例]为文犹可识。——宋·王安石《游褒禅山记》。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 为, 乂, 亠
Chinese meaning: ①成文,成字。[例]为文犹可识。——宋·王安石《游褒禅山记》。
Grammar: Động từ này chú trọng vào hành động sáng tạo văn chương.
Example: 他擅长为文,文章写得非常好。
Example pinyin: tā shàn cháng wèi wén , wén zhāng xiě dé fēi cháng hǎo 。
Tiếng Việt: Anh ấy giỏi viết văn, bài viết rất hay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Viết văn, sáng tác bài viết.
Nghĩa phụ
English
To write an essay or compose literature.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
成文,成字。为文犹可识。——宋·王安石《游褒禅山记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!