Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 为患
Pinyin: wéi huàn
Meanings: To become a disaster or cause trouble., Trở thành mối họa, gây ra nguy hiểm hoặc rắc rối., ①形成危险、灾祸。[例]附近村庄蝗虫为患。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 为, 串, 心
Chinese meaning: ①形成危险、灾祸。[例]附近村庄蝗虫为患。
Grammar: Động từ này thường kết hợp với danh từ chỉ đối tượng bị ảnh hưởng phía sau.
Example: 这些害虫为患农田已久。
Example pinyin: zhè xiē hài chóng wèi huàn nóng tián yǐ jiǔ 。
Tiếng Việt: Những loài sâu hại này đã trở thành mối họa cho đồng ruộng từ lâu.

📷 Vấn đề nghiêm trọng trong công việc
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trở thành mối họa, gây ra nguy hiểm hoặc rắc rối.
Nghĩa phụ
English
To become a disaster or cause trouble.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形成危险、灾祸。附近村庄蝗虫为患
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
