Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 为恶不悛
Pinyin: wéi è bù quān
Meanings: Committing evil deeds without repentance., Làm điều ác mà không chịu hối cải., 坚持作恶,不肯悔改。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 为, 亚, 心, 一, 夋, 忄
Chinese meaning: 坚持作恶,不肯悔改。
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh tính cố chấp trong việc làm điều xấu.
Example: 这个人真是为恶不悛,屡教不改。
Example pinyin: zhè ge rén zhēn shì wèi è bù quān , lǚ jiào bù gǎi 。
Tiếng Việt: Người này thật sự là làm điều ác mà không chịu hối cải, dạy bảo mấy lần cũng không thay đổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm điều ác mà không chịu hối cải.
Nghĩa phụ
English
Committing evil deeds without repentance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
坚持作恶,不肯悔改。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế