Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 为什么

Pinyin: wèi shén me

Meanings: Tại sao, vì sao., Why?

HSK Level: hsk 2

Part of speech: other

Stroke count: 11

Radicals: 为, 亻, 十, 丿, 厶

Grammar: Dùng để đặt câu hỏi tìm lý do, nguyên nhân.

Example: 你为什么迟到?

Example pinyin: nǐ wèi shén me chí dào ?

Tiếng Việt: Tại sao bạn lại đến muộn?

为什么
wèi shén me
HSK 2
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tại sao, vì sao.

Why?

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

为什么 (wèi shén me) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung