Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 为主
Pinyin: wéi zhǔ
Meanings: To be the main focus or play a principal role., Làm chủ, đóng vai trò chính yếu., ①放在首要位置。[例]以自力更生为主。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 为, 亠, 土
Chinese meaning: ①放在首要位置。[例]以自力更生为主。
Grammar: Được sử dụng để nhấn mạnh vai trò quan trọng của một sự việc hoặc đối tượng.
Example: 健康应为主。
Example pinyin: jiàn kāng yìng wéi zhǔ 。
Tiếng Việt: Sức khỏe nên là điều quan trọng nhất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm chủ, đóng vai trò chính yếu.
Nghĩa phụ
English
To be the main focus or play a principal role.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
放在首要位置。以自力更生为主
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!