Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 丹
Pinyin: dān
Meanings: Red medicine (in traditional medicine) or red color, Thuốc đỏ (trong y học cổ truyền) hoặc màu đỏ, ①红色:丹砂(朱砂)。丹桂(观赏植物,花为橘红色)。丹心碧血(赤诚的忠心,珍贵的热血)。丹青。*②依成方制成的颗粒状或粉末状的中药:丸散膏丹。*③姓氏。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 4
Radicals: 丹
Chinese meaning: ①红色:丹砂(朱砂)。丹桂(观赏植物,花为橘红色)。丹心碧血(赤诚的忠心,珍贵的热血)。丹青。*②依成方制成的颗粒状或粉末状的中药:丸散膏丹。*③姓氏。
Hán Việt reading: đan
Grammar: Thường xuất hiện trong văn cảnh liên quan đến thuốc men hoặc nghệ thuật hội họa.
Example: 朱丹的颜色很漂亮。
Example pinyin: zhū dān de yán sè hěn piào liang 。
Tiếng Việt: Màu đỏ son rất đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuốc đỏ (trong y học cổ truyền) hoặc màu đỏ
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
đan
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Red medicine (in traditional medicine) or red color
Nghĩa tiếng trung
中文释义
丹砂(朱砂)。丹桂(观赏植物,花为橘红色)。丹心碧血(赤诚的忠心,珍贵的热血)。丹青
丸散膏丹
姓氏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!