Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 丹参
Pinyin: dān shēn
Meanings: A valuable herb in traditional medicine, scientifically known as Salvia miltiorrhiza., Một loại thảo dược quý trong y học cổ truyền, tên khoa học là Salvia miltiorrhiza., ①一丛丛生的野草。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 丹, 厶, 大, 彡
Chinese meaning: ①一丛丛生的野草。
Grammar: Tên một loại dược liệu cụ thể, thường xuất hiện trong các bài thuốc Đông y.
Example: 丹参对心血管疾病有很好的疗效。
Example pinyin: dān shēn duì xīn xuè guǎn jí bìng yǒu hěn hǎo de liáo xiào 。
Tiếng Việt: Đan sâm có hiệu quả tốt đối với các bệnh tim mạch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại thảo dược quý trong y học cổ truyền, tên khoa học là Salvia miltiorrhiza.
Nghĩa phụ
English
A valuable herb in traditional medicine, scientifically known as Salvia miltiorrhiza.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一丛丛生的野草
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!