Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 丹凤朝阳

Pinyin: dān fèng cháo yáng

Meanings: The red phoenix flying towards the sun, symbolizing beauty and prosperity., Phượng hoàng đỏ bay về phía mặt trời, tượng trưng cho sự tốt đẹp và thịnh vượng., 比喻贤才逢明时。[出处]《诗经·大雅·卷阿》“凤凰鸣矣,于彼高冈。梧桐生矣,于彼朝阳。”[例]前后同心八谏臣,朝阳丹凤一齐鸣。除奸反正扶明主,留得功勋耀古今。(明·王世贞《鸣凤记》第一出)。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 丹, 几, 又, 月, 𠦝, 日, 阝

Chinese meaning: 比喻贤才逢明时。[出处]《诗经·大雅·卷阿》“凤凰鸣矣,于彼高冈。梧桐生矣,于彼朝阳。”[例]前后同心八谏臣,朝阳丹凤一齐鸣。除奸反正扶明主,留得功勋耀古今。(明·王世贞《鸣凤记》第一出)。

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để mô tả những điều may mắn hoặc triển vọng tươi sáng.

Example: 这幅画中的丹凤朝阳寓意吉祥。

Example pinyin: zhè fú huà zhōng de dān fèng cháo yáng yù yì jí xiáng 。

Tiếng Việt: Hình ảnh phượng hoàng đỏ hướng về mặt trời trong bức tranh này mang ý nghĩa cát tường.

丹凤朝阳
dān fèng cháo yáng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phượng hoàng đỏ bay về phía mặt trời, tượng trưng cho sự tốt đẹp và thịnh vượng.

The red phoenix flying towards the sun, symbolizing beauty and prosperity.

比喻贤才逢明时。[出处]《诗经·大雅·卷阿》“凤凰鸣矣,于彼高冈。梧桐生矣,于彼朝阳。”[例]前后同心八谏臣,朝阳丹凤一齐鸣。除奸反正扶明主,留得功勋耀古今。(明·王世贞《鸣凤记》第一出)。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

丹凤朝阳 (dān fèng cháo yáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung