Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 临难不避
Pinyin: lín nàn bù bì
Meanings: Not avoiding or running away from difficulties or danger., Không lẩn tránh khi gặp khó khăn hay nguy hiểm., 避回避。到了危难之时并不躲避。形容勇敢胆大。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 〢, 丶, 𠂉, 又, 隹, 一, 辟, 辶
Chinese meaning: 避回避。到了危难之时并不躲避。形容勇敢胆大。
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh vào tinh thần trách nhiệm và lòng dũng cảm trong tình huống nguy cấp. Kết cấu: 临 (đối mặt) + 难 (khó khăn) + 不 (không) + 避 (tránh).
Example: 他临难不避,坚持完成任务。
Example pinyin: tā lín nán bú bì , jiān chí wán chéng rèn wu 。
Tiếng Việt: Anh ấy không né tránh nguy hiểm và kiên trì hoàn thành nhiệm vụ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không lẩn tránh khi gặp khó khăn hay nguy hiểm.
Nghĩa phụ
English
Not avoiding or running away from difficulties or danger.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
避回避。到了危难之时并不躲避。形容勇敢胆大。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế