Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 临难不恐
Pinyin: lín nàn bù kǒng
Meanings: Không sợ hãi khi gặp khó khăn hoặc nguy hiểm., Not being afraid when facing difficulties or danger., 临到;难灾难;恐恐惧。遇到危难,一点也不惧怕。[出处]《韩非子·说疑》“夫见利不喜,上虽厚赏无以劝之,临难不恐,上虽严刑无以威之,此之谓不令之民也。”[例]见危致命,~。——《旧唐书·郗士美李鄘等传》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 〢, 丶, 𠂉, 又, 隹, 一, 巩, 心
Chinese meaning: 临到;难灾难;恐恐惧。遇到危难,一点也不惧怕。[出处]《韩非子·说疑》“夫见利不喜,上虽厚赏无以劝之,临难不恐,上虽严刑无以威之,此之谓不令之民也。”[例]见危致命,~。——《旧唐书·郗士美李鄘等传》。
Grammar: Đây là một thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong các văn cảnh ca ngợi sự dũng cảm. Kết cấu: 临 (đối mặt) + 难 (khó khăn) + 不 (không) + 恐 (sợ hãi).
Example: 在战场上,他临难不恐。
Example pinyin: zài zhàn chǎng shàng , tā lín nán bù kǒng 。
Tiếng Việt: Trên chiến trường, anh ấy không hề sợ hãi khi gặp nguy hiểm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không sợ hãi khi gặp khó khăn hoặc nguy hiểm.
Nghĩa phụ
English
Not being afraid when facing difficulties or danger.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
临到;难灾难;恐恐惧。遇到危难,一点也不惧怕。[出处]《韩非子·说疑》“夫见利不喜,上虽厚赏无以劝之,临难不恐,上虽严刑无以威之,此之谓不令之民也。”[例]见危致命,~。——《旧唐书·郗士美李鄘等传》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế