Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 临阵
Pinyin: lín zhèn
Meanings: Trước trận chiến, sát thời điểm xảy ra sự kiện trọng đại., Before the battle, close to the occurrence of a major event., ①来到阵地。[例]临阵不乱。*②上阵地(参加战斗)。[例]临阵一搏。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 〢, 丶, 𠂉, 车, 阝
Chinese meaning: ①来到阵地。[例]临阵不乱。*②上阵地(参加战斗)。[例]临阵一搏。
Grammar: Thường kết hợp với các thành ngữ hoặc cụm từ khác (例如: 临阵脱逃 - bỏ chạy trước trận).
Example: 临阵磨枪虽然晚,但也比什么都不做强。
Example pinyin: lín zhèn mó qiāng suī rán wǎn , dàn yě bǐ shén me dōu bú zuò qiáng 。
Tiếng Việt: Dù chuẩn bị trước trận chiến có hơi muộn, nhưng vẫn tốt hơn là không làm gì cả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trước trận chiến, sát thời điểm xảy ra sự kiện trọng đại.
Nghĩa phụ
English
Before the battle, close to the occurrence of a major event.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
来到阵地。临阵不乱
上阵地(参加战斗)。临阵一搏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!