Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 临阵磨枪
Pinyin: lín zhèn mó qiāng
Meanings: Similar to 'sharpening your spear just before battle,' indicates rushed preparation., Giống với '临阵磨刀', chỉ việc chuẩn bị gấp rút khi sự kiện sắp xảy ra., 临到,快要;阵阵地、战场;枪指梭镖、长矛一类的武器。到了快要上阵打仗的时候才磨刀擦枪。比喻事到临头才匆忙准备。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第七十回“‘临阵磨枪’,也不中用!有这会子着急,天天写写念念,有多少完不了的?”[例]学习要靠平时努力,不要~,到考试前才用功。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 〢, 丶, 𠂉, 车, 阝, 石, 麻, 仓, 木
Chinese meaning: 临到,快要;阵阵地、战场;枪指梭镖、长矛一类的武器。到了快要上阵打仗的时候才磨刀擦枪。比喻事到临头才匆忙准备。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第七十回“‘临阵磨枪’,也不中用!有这会子着急,天天写写念念,有多少完不了的?”[例]学习要靠平时努力,不要~,到考试前才用功。
Grammar: Thành ngữ mang tính tiêu cực, khuyên nhủ tránh thói quen trì hoãn.
Example: 考试前一天还在临阵磨枪,效果肯定不好。
Example pinyin: kǎo shì qián yì tiān hái zài lín zhèn mó qiāng , xiào guǒ kěn dìng bù hǎo 。
Tiếng Việt: Ngày hôm trước kỳ thi vẫn còn vội vàng ôn tập, hiệu quả chắc chắn không tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giống với '临阵磨刀', chỉ việc chuẩn bị gấp rút khi sự kiện sắp xảy ra.
Nghĩa phụ
English
Similar to 'sharpening your spear just before battle,' indicates rushed preparation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
临到,快要;阵阵地、战场;枪指梭镖、长矛一类的武器。到了快要上阵打仗的时候才磨刀擦枪。比喻事到临头才匆忙准备。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第七十回“‘临阵磨枪’,也不中用!有这会子着急,天天写写念念,有多少完不了的?”[例]学习要靠平时努力,不要~,到考试前才用功。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế