Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 临阵磨刀

Pinyin: lín zhèn mó dāo

Meanings: Start preparing just before taking action, often with a negative connotation., Đến sát thời điểm hành động mới bắt đầu chuẩn bị, thường mang ý tiêu cực., 临到、快要;阵上阵打仗。到快要上阵打仗时才磨刀磨枪。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第70回“‘临阵磨枪’也不中用;有这会子着急,天天写写念念,有多少完不了的?”[例]~也不顶用,只有靠平时的努力。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 〢, 丶, 𠂉, 车, 阝, 石, 麻, 丿, 𠃌

Chinese meaning: 临到、快要;阵上阵打仗。到快要上阵打仗时才磨刀磨枪。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第70回“‘临阵磨枪’也不中用;有这会子着急,天天写写念念,有多少完不了的?”[例]~也不顶用,只有靠平时的努力。

Grammar: Thành ngữ phê phán sự thiếu chuẩn bị, tương tự như '临渴掘井'.

Example: 学习要提前规划,不能总是临阵磨刀。

Example pinyin: xué xí yào tí qián guī huà , bù néng zǒng shì lín zhèn mó dāo 。

Tiếng Việt: Việc học cần phải lập kế hoạch trước, không thể lúc nào cũng đợi gần đến hạn mới vội vàng.

临阵磨刀
lín zhèn mó dāo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đến sát thời điểm hành động mới bắt đầu chuẩn bị, thường mang ý tiêu cực.

Start preparing just before taking action, often with a negative connotation.

临到、快要;阵上阵打仗。到快要上阵打仗时才磨刀磨枪。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第70回“‘临阵磨枪’也不中用;有这会子着急,天天写写念念,有多少完不了的?”[例]~也不顶用,只有靠平时的努力。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

临阵磨刀 (lín zhèn mó dāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung