Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 临问

Pinyin: lín wèn

Meanings: Hỏi thăm hoặc điều tra trực tiếp tại chỗ., Inquire or investigate directly on-site., ①地位高的人亲临慰问或征询意见。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 〢, 丶, 𠂉, 口, 门

Chinese meaning: ①地位高的人亲临慰问或征询意见。

Grammar: Động từ ít phổ biến, chủ yếu dùng trong văn bản chính thức.

Example: 市长亲自到灾区临问灾民的生活情况。

Example pinyin: shì zhǎng qīn zì dào zāi qū lín wèn zāi mín de shēng huó qíng kuàng 。

Tiếng Việt: Thị trưởng đích thân đến vùng thiên tai để hỏi thăm tình hình sống của người dân.

临问
lín wèn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hỏi thăm hoặc điều tra trực tiếp tại chỗ.

Inquire or investigate directly on-site.

地位高的人亲临慰问或征询意见

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...