Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 临近

Pinyin: lín jìn

Meanings: Approaching, nearing (time, place, event)., Gần tới, sắp đến (thời gian, địa điểm, sự kiện)., ①在空间上、时间上、紧接或靠近。[例]临近黎明。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 〢, 丶, 𠂉, 斤, 辶

Chinese meaning: ①在空间上、时间上、紧接或靠近。[例]临近黎明。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ thời gian hoặc địa điểm (例如: 临近年底 - cuối năm sắp đến).

Example: 春节临近,大家都忙着准备年货。

Example pinyin: chūn jié lín jìn , dà jiā dōu máng zhe zhǔn bèi nián huò 。

Tiếng Việt: Tết Nguyên Đán đang đến gần, mọi người đều bận rộn chuẩn bị đồ Tết.

临近
lín jìn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gần tới, sắp đến (thời gian, địa điểm, sự kiện).

Approaching, nearing (time, place, event).

在空间上、时间上、紧接或靠近。临近黎明

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

临近 (lín jìn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung