Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 临视
Pinyin: lín shì
Meanings: Directly observe, supervise, or inspect visually., Quan sát trực tiếp, giám sát hoặc kiểm tra bằng mắt., ①亲临省视。指尊贵者看望地位卑下者。*②临存。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 〢, 丶, 𠂉, 礻, 见
Chinese meaning: ①亲临省视。指尊贵者看望地位卑下者。*②临存。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ biểu thị đối tượng quan sát.
Example: 领导亲自到现场临视工程进度。
Example pinyin: lǐng dǎo qīn zì dào xiàn chǎng lín shì gōng chéng jìn dù 。
Tiếng Việt: Lãnh đạo đích thân tới hiện trường để giám sát tiến độ công trình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quan sát trực tiếp, giám sát hoặc kiểm tra bằng mắt.
Nghĩa phụ
English
Directly observe, supervise, or inspect visually.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
亲临省视。指尊贵者看望地位卑下者
临存
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!