Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 临街

Pinyin: lín jiē

Meanings: Facing the street, situated alongside a road., Nằm sát đường phố, mặt tiền hướng ra phố., ①当街;临近街道;向着街道。[例]临街的店铺。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 21

Radicals: 〢, 丶, 𠂉, 亍, 圭, 彳

Chinese meaning: ①当街;临近街道;向着街道。[例]临街的店铺。

Grammar: Được dùng để miêu tả vị trí, thường kết hợp với danh từ địa điểm (例如: 临街店铺 - cửa hàng mặt phố).

Example: 这家咖啡馆临街,生意非常好。

Example pinyin: zhè jiā kā fēi guǎn lín jiē , shēng yì fēi cháng hǎo 。

Tiếng Việt: Quán cà phê này nằm sát đường, nên kinh doanh rất tốt.

临街
lín jiē
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nằm sát đường phố, mặt tiền hướng ra phố.

Facing the street, situated alongside a road.

当街;临近街道;向着街道。临街的店铺

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

临街 (lín jiē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung