Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 临虹款步
Pinyin: lín hóng kuǎn bù
Meanings: Walking gracefully under the rainbow, describing a beautiful and elegant demeanor., Bước đi uyển chuyển dưới cầu vồng, miêu tả dáng vẻ đẹp đẽ và duyên dáng., ①到彩虹上面慢慢走动。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 〢, 丶, 𠂉, 工, 虫, 士, 欠, 示, 止
Chinese meaning: ①到彩虹上面慢慢走动。
Grammar: Thành ngữ mang tính biểu đạt thẩm mỹ, hiếm gặp trong giao tiếp hàng ngày.
Example: 她在舞台上临虹款步,赢得了观众热烈的掌声。
Example pinyin: tā zài wǔ tái shàng lín hóng kuǎn bù , yíng dé le guān zhòng rè liè de zhǎng shēng 。
Tiếng Việt: Cô ấy bước đi uyển chuyển trên sân khấu, nhận được tràng pháo tay nhiệt liệt từ khán giả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bước đi uyển chuyển dưới cầu vồng, miêu tả dáng vẻ đẹp đẽ và duyên dáng.
Nghĩa phụ
English
Walking gracefully under the rainbow, describing a beautiful and elegant demeanor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
到彩虹上面慢慢走动
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế