Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 临蓐
Pinyin: lín rù
Meanings: Tương tự '临盆', chỉ trạng thái chuyển dạ hoặc sắp sinh., Similar to 'going into labor,' refers to being close to childbirth., ①临产。[例]府中耳目较多,倘一朝临蓐,何处可容儿啼?——《聊斋志异·巩仙》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 〢, 丶, 𠂉, 艹, 辱
Chinese meaning: ①临产。[例]府中耳目较多,倘一朝临蓐,何处可容儿啼?——《聊斋志异·巩仙》。
Grammar: Từ cổ, ít sử dụng trong tiếng Trung hiện đại.
Example: 她的身体状况良好,但医生说还需要观察临蓐情况。
Example pinyin: tā de shēn tǐ zhuàng kuàng liáng hǎo , dàn yī shēng shuō hái xū yào guān chá lín rù qíng kuàng 。
Tiếng Việt: Sức khỏe của cô ấy tốt nhưng bác sĩ nói cần theo dõi thêm tình hình chuyển dạ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tương tự '临盆', chỉ trạng thái chuyển dạ hoặc sắp sinh.
Nghĩa phụ
English
Similar to 'going into labor,' refers to being close to childbirth.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
临产。府中耳目较多,倘一朝临蓐,何处可容儿啼?——《聊斋志异·巩仙》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!