Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 临盆
Pinyin: lín pén
Meanings: Sắp sinh con, chỉ phụ nữ đang chuyển dạ., About to give birth, referring to women going into labor., ①胎儿已降临至盆腔。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 〢, 丶, 𠂉, 分, 皿
Chinese meaning: ①胎儿已降临至盆腔。
Grammar: Thuật ngữ y tế, thường xuất hiện trong văn viết liên quan đến sức khỏe thai sản.
Example: 她今天早上开始临盆,现在已经送往医院了。
Example pinyin: tā jīn tiān zǎo shàng kāi shǐ lín pén , xiàn zài yǐ jīng sòng wǎng yī yuàn le 。
Tiếng Việt: Sáng nay cô ấy bắt đầu chuyển dạ và đã được đưa tới bệnh viện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sắp sinh con, chỉ phụ nữ đang chuyển dạ.
Nghĩa phụ
English
About to give birth, referring to women going into labor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
胎儿已降临至盆腔
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!