Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 临潼斗宝
Pinyin: lín tóng dòu bǎo
Meanings: Refers to competitions or comparisons of wealth among parties, implying boastful rivalry., Chỉ cuộc đấu tài hay so sánh của cải giữa các bên, ám chỉ cạnh tranh khoe khoang., 比喻夸耀豪富、争强赌胜的行动。[出处]出自元杂剧《临潼斗宝》“春秋时秦穆公设谋邀请十七国诸侯至临潼赴会,各出传国之宝比斗,楚伍子胥在会上举鼎示威,制服秦穆公。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 〢, 丶, 𠂉, 氵, 童, 斗, 宀, 玉
Chinese meaning: 比喻夸耀豪富、争强赌胜的行动。[出处]出自元杂剧《临潼斗宝》“春秋时秦穆公设谋邀请十七国诸侯至临潼赴会,各出传国之宝比斗,楚伍子胥在会上举鼎示威,制服秦穆公。
Grammar: Thành ngữ cổ điển, ít dùng trong ngôn ngữ hiện đại.
Example: 商人们在会上临潼斗宝,炫耀各自的财富。
Example pinyin: shāng rén men zài huì shàng lín tóng dòu bǎo , xuàn yào gè zì de cái fù 。
Tiếng Việt: Các thương nhân tại buổi họp đã khoe khoang về tài sản của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ cuộc đấu tài hay so sánh của cải giữa các bên, ám chỉ cạnh tranh khoe khoang.
Nghĩa phụ
English
Refers to competitions or comparisons of wealth among parties, implying boastful rivalry.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻夸耀豪富、争强赌胜的行动。[出处]出自元杂剧《临潼斗宝》“春秋时秦穆公设谋邀请十七国诸侯至临潼赴会,各出传国之宝比斗,楚伍子胥在会上举鼎示威,制服秦穆公。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế