Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 临时
Pinyin: lín shí
Meanings: Temporary, provisional, Tạm thời, nhất thời, ①非正式的;短期的、暂时的。[例]临时总统。[例]这本参考书临时借用一下。[例]临时办法。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 〢, 丶, 𠂉, 寸, 日
Chinese meaning: ①非正式的;短期的、暂时的。[例]临时总统。[例]这本参考书临时借用一下。[例]临时办法。
Example: 这是一个临时的解决方案。
Example pinyin: zhè shì yí gè lín shí de jiě jué fāng àn 。
Tiếng Việt: Đây là một giải pháp tạm thời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tạm thời, nhất thời
Nghĩa phụ
English
Temporary, provisional
Nghĩa tiếng trung
中文释义
非正式的;短期的、暂时的。临时总统。这本参考书临时借用一下。临时办法
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!