Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 串
Pinyin: chuàn
Meanings: String, series (used for items arranged in a sequence)., Chuỗi, dãy (dùng cho các vật xếp thành chuỗi)., ①穿在绳上的一组东西,尤指穿满的一串。[合]一串洋葱;一串鱼。*②另见guàn。
HSK Level: 2
Part of speech: lượng từ
Stroke count: 7
Radicals: 丨, 吕
Chinese meaning: ①穿在绳上的一组东西,尤指穿满的一串。[合]一串洋葱;一串鱼。*②另见guàn。
Hán Việt reading: xuyến
Grammar: Dùng cho các vật có dạng nối tiếp nhau như hạt, đèn...
Example: 一串珍珠。
Example pinyin: yí chuàn zhēn zhū 。
Tiếng Việt: Một chuỗi ngọc trai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuỗi, dãy (dùng cho các vật xếp thành chuỗi).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
xuyến
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
String, series (used for items arranged in a sequence).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
穿在绳上的一组东西,尤指穿满的一串。一串洋葱;一串鱼
另见guàn
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!