Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 串通

Pinyin: chuàn tōng

Meanings: Thông đồng, cấu kết làm điều xấu, Collude or conspire to do something wrong, ①互相配合,彼此勾结。[例]串通一气。*②串联;联系。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 丨, 吕, 甬, 辶

Chinese meaning: ①互相配合,彼此勾结。[例]串通一气。*②串联;联系。

Grammar: Mang sắc thái tiêu cực, chỉ hành vi cấu kết bất chính.

Example: 他们串通起来欺骗公司。

Example pinyin: tā men chuàn tōng qǐ lái qī piàn gōng sī 。

Tiếng Việt: Họ thông đồng với nhau để lừa gạt công ty.

串通
chuàn tōng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thông đồng, cấu kết làm điều xấu

Collude or conspire to do something wrong

互相配合,彼此勾结。串通一气

串联;联系

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...