Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 串通一气
Pinyin: chuàn tōng yī qì
Meanings: Collude closely together or act in concert, Thông đồng, cấu kết chặt chẽ với nhau, 相互勾结,一个鼻孔出气。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第四十六回“怪道!你们串通一气来算计我。”[例]他们和赌馆的人虽然~,惟恐怕他们冒冒失失的放枪拒敌……——清·张春帆《宦海》第二回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 丨, 吕, 甬, 辶, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: 相互勾结,一个鼻孔出气。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第四十六回“怪道!你们串通一气来算计我。”[例]他们和赌馆的人虽然~,惟恐怕他们冒冒失失的放枪拒敌……——清·张春帆《宦海》第二回。
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh sự phối hợp chặt chẽ giữa nhiều người nhằm mục đích xấu.
Example: 这些商人串通一气哄抬物价。
Example pinyin: zhè xiē shāng rén chuàn tōng yí qì hōng tái wù jià 。
Tiếng Việt: Những thương nhân này thông đồng với nhau để đẩy giá lên cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thông đồng, cấu kết chặt chẽ với nhau
Nghĩa phụ
English
Collude closely together or act in concert
Nghĩa tiếng trung
中文释义
相互勾结,一个鼻孔出气。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第四十六回“怪道!你们串通一气来算计我。”[例]他们和赌馆的人虽然~,惟恐怕他们冒冒失失的放枪拒敌……——清·张春帆《宦海》第二回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế