Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 串讲

Pinyin: chuàn jiǎng

Meanings: Giảng giải, phân tích bài học theo mạch lạc, Explain or analyze lessons coherently, ①逐字逐句地讲解课文或把整篇著作内容连贯起来概括讲述。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 丨, 吕, 井, 讠

Chinese meaning: ①逐字逐句地讲解课文或把整篇著作内容连贯起来概括讲述。

Grammar: Thường dùng trong giáo dục để chỉ việc tổng hợp và giảng giải kiến thức.

Example: 老师会把这几章内容串讲一遍。

Example pinyin: lǎo shī huì bǎ zhè jǐ zhāng nèi róng chuàn jiǎng yí biàn 。

Tiếng Việt: Giáo viên sẽ giảng giải mạch lạc nội dung của vài chương này.

串讲
chuàn jiǎng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giảng giải, phân tích bài học theo mạch lạc

Explain or analyze lessons coherently

逐字逐句地讲解课文或把整篇著作内容连贯起来概括讲述

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

串讲 (chuàn jiǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung