Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 串子
Pinyin: chuàn zi
Meanings: String or chain (like a string of beads), Xâu, chuỗi (như xâu chuỗi hạt), ①连贯起来的东西。[例]钱串子。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 丨, 吕, 子
Chinese meaning: ①连贯起来的东西。[例]钱串子。
Grammar: Danh từ chỉ vật được sắp xếp thành một chuỗi.
Example: 她买了一串漂亮的项链。
Example pinyin: tā mǎi le yí chuàn piào liang de xiàng liàn 。
Tiếng Việt: Cô ấy đã mua một chuỗi vòng cổ xinh đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xâu, chuỗi (như xâu chuỗi hạt)
Nghĩa phụ
English
String or chain (like a string of beads)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
连贯起来的东西。钱串子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!