Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 串供

Pinyin: chuàn gòng

Meanings: Collude to give false testimony, Thông đồng khai man (trong vụ án), ①同案犯人互相串通,编造口供。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 丨, 吕, 亻, 共

Chinese meaning: ①同案犯人互相串通,编造口供。

Grammar: Động từ này mang ý nghĩa tiêu cực, thường liên quan đến hành vi sai trái trong pháp luật.

Example: 他们被指控在法庭上串供。

Example pinyin: tā men bèi zhǐ kòng zài fǎ tíng shàng chuàn gòng 。

Tiếng Việt: Họ bị cáo buộc thông đồng khai man tại tòa án.

串供
chuàn gòng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thông đồng khai man (trong vụ án)

Collude to give false testimony

同案犯人互相串通,编造口供

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...