Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 丰韵
Pinyin: fēng yùn
Meanings: Graceful charm or attractiveness, Vẻ đẹp duyên dáng, quyến rũ, ①迷人的肉体特征;优美的姿态——多用于女子。[例]丰韵犹存。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 三, 丨, 匀, 音
Chinese meaning: ①迷人的肉体特征;优美的姿态——多用于女子。[例]丰韵犹存。
Grammar: Được sử dụng chủ yếu để miêu tả phụ nữ với vẻ đẹp thanh lịch và hấp dẫn.
Example: 这位女演员有独特的丰韵。
Example pinyin: zhè wèi nǚ yǎn yuán yǒu dú tè de fēng yùn 。
Tiếng Việt: Nữ diễn viên này có nét quyến rũ độc đáo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vẻ đẹp duyên dáng, quyến rũ
Nghĩa phụ
English
Graceful charm or attractiveness
Nghĩa tiếng trung
中文释义
迷人的肉体特征;优美的姿态——多用于女子。丰韵犹存
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!