Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 丰采
Pinyin: fēng cǎi
Meanings: Vẻ đẹp, phong thái xuất sắc, Elegant demeanor or graceful appearance, ①风采。*②(美好的)举止态度。[例]丰采动人。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 三, 丨, 木, 爫
Chinese meaning: ①风采。*②(美好的)举止态度。[例]丰采动人。
Grammar: Dùng để mô tả vẻ ngoài nổi bật hoặc phong thái tự tin của một người.
Example: 她的丰采让所有人都为之倾倒。
Example pinyin: tā de fēng cǎi ràng suǒ yǒu rén dōu wèi zhī qīng dǎo 。
Tiếng Việt: Vẻ đẹp của cô ấy khiến tất cả mọi người đều ngưỡng mộ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vẻ đẹp, phong thái xuất sắc
Nghĩa phụ
English
Elegant demeanor or graceful appearance
Nghĩa tiếng trung
中文释义
风采
(美好的)举止态度。丰采动人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!