Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 丰衣足食

Pinyin: fēng yī zú shí

Meanings: Ăn no mặc ấm, cuộc sống đầy đủ, Abundant food and clothing; well-fed and well-clothed, 足够。穿的吃的都很丰富充足。形容生活富裕。[出处]五代·王定保《唐摭言》卷十五堂头官人,丰衣足食,所住无不克。”[例]我们用自己动手的方法,达到了~的目的。——《毛泽东选集·组织起来》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 三, 丨, 亠, 𧘇, 口, 龰, 人, 良

Chinese meaning: 足够。穿的吃的都很丰富充足。形容生活富裕。[出处]五代·王定保《唐摭言》卷十五堂头官人,丰衣足食,所住无不克。”[例]我们用自己动手的方法,达到了~的目的。——《毛泽东选集·组织起来》。

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để miêu tả một cuộc sống sung túc và không thiếu thốn.

Example: 只要努力工作,就能过上丰衣足食的生活。

Example pinyin: zhǐ yào nǔ lì gōng zuò , jiù néng guò shàng fēng yī zú shí de shēng huó 。

Tiếng Việt: Chỉ cần chăm chỉ làm việc thì có thể sống cuộc sống no ấm.

丰衣足食
fēng yī zú shí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ăn no mặc ấm, cuộc sống đầy đủ

Abundant food and clothing; well-fed and well-clothed

足够。穿的吃的都很丰富充足。形容生活富裕。[出处]五代·王定保《唐摭言》卷十五堂头官人,丰衣足食,所住无不克。”[例]我们用自己动手的方法,达到了~的目的。——《毛泽东选集·组织起来》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

丰衣足食 (fēng yī zú shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung