Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 丰肌秀骨

Pinyin: fēng jī xiù gǔ

Meanings: Full figure with elegant features, referring to perfect beauty., Cơ thể đầy đặn, đường nét thanh tú, nói về vẻ đẹp hoàn hảo., 丰润的肌肤,柔嫩的骨骼。形容女子或花朵娇嫩艳丽而有丰韵。同丰肌弱骨”。[出处]宋·袁去华《山花子》“词雾阁云窗别有天,丰肌秀骨净娟娟。独立含情羞不语,总妖研。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 三, 丨, 几, 月, 乃, 禾

Chinese meaning: 丰润的肌肤,柔嫩的骨骼。形容女子或花朵娇嫩艳丽而有丰韵。同丰肌弱骨”。[出处]宋·袁去华《山花子》“词雾阁云窗别有天,丰肌秀骨净娟娟。独立含情羞不语,总妖研。”

Grammar: Thường dùng để ca ngợi vẻ đẹp của phụ nữ, có thể đứng độc lập hoặc làm định ngữ.

Example: 这位女演员丰肌秀骨,气质非凡。

Example pinyin: zhè wèi nǚ yǎn yuán fēng jī xiù gǔ , qì zhì fēi fán 。

Tiếng Việt: Nữ diễn viên này có vẻ đẹp hoàn hảo và khí chất phi thường.

丰肌秀骨
fēng jī xiù gǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cơ thể đầy đặn, đường nét thanh tú, nói về vẻ đẹp hoàn hảo.

Full figure with elegant features, referring to perfect beauty.

丰润的肌肤,柔嫩的骨骼。形容女子或花朵娇嫩艳丽而有丰韵。同丰肌弱骨”。[出处]宋·袁去华《山花子》“词雾阁云窗别有天,丰肌秀骨净娟娟。独立含情羞不语,总妖研。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

丰肌秀骨 (fēng jī xiù gǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung