Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 丰肌弱骨

Pinyin: fēng jī ruò gǔ

Meanings: Plump body but delicate bones, describing a fragile beauty., Cơ thể đầy đặn nhưng xương yếu mềm, miêu tả vẻ đẹp mảnh mai., 丰润的肌肤,柔嫩的骨骼。形容女子或花朵娇嫩艳丽而有丰韵。[出处]宋·范成大《园丁折花七品各赋一绝》“丰肌弱骨自喜,醉晕妆光总宜。独立风前雨里,嫣然不要人持。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 三, 丨, 几, 月, 冫, 弓

Chinese meaning: 丰润的肌肤,柔嫩的骨骼。形容女子或花朵娇嫩艳丽而有丰韵。[出处]宋·范成大《园丁折花七品各赋一绝》“丰肌弱骨自喜,醉晕妆光总宜。独立风前雨里,嫣然不要人持。”

Grammar: Chủ yếu được sử dụng như một cụm từ miêu tả dáng vẻ bên ngoài của nhân vật.

Example: 她虽丰肌弱骨,但充满活力。

Example pinyin: tā suī fēng jī ruò gǔ , dàn chōng mǎn huó lì 。

Tiếng Việt: Dù cô ấy trông mảnh mai nhưng tràn đầy năng lượng.

丰肌弱骨
fēng jī ruò gǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cơ thể đầy đặn nhưng xương yếu mềm, miêu tả vẻ đẹp mảnh mai.

Plump body but delicate bones, describing a fragile beauty.

丰润的肌肤,柔嫩的骨骼。形容女子或花朵娇嫩艳丽而有丰韵。[出处]宋·范成大《园丁折花七品各赋一绝》“丰肌弱骨自喜,醉晕妆光总宜。独立风前雨里,嫣然不要人持。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...