Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 丰筋多力

Pinyin: fēng jīn duō lì

Meanings: Muscular and full of strength., Cơ bắp săn chắc, đầy sức mạnh., 丰丰满,丰实;筋肌腱或骨头上的韧带;多多余。书法有筋骨,笔力雄健。比喻字体结构坚实而丰满,笔力强劲有余。[出处]宋·无名氏《宣和书谱》“三国之初,字学缺然不讲,繇于是为一家法,而议者谓其丰筋多力,有云游雨骤之势。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 三, 丨, 竹, 肋, 夕, 丿, 𠃌

Chinese meaning: 丰丰满,丰实;筋肌腱或骨头上的韧带;多多余。书法有筋骨,笔力雄健。比喻字体结构坚实而丰满,笔力强劲有余。[出处]宋·无名氏《宣和书谱》“三国之初,字学缺然不讲,繇于是为一家法,而议者谓其丰筋多力,有云游雨骤之势。”

Grammar: Thường dùng để mô tả ngoại hình khỏe khoắn, có thể kết hợp với các từ miêu tả khác trong câu.

Example: 他长得丰筋多力,一看就知道是个运动健将。

Example pinyin: tā cháng dé fēng jīn duō lì , yí kàn jiù zhī dào shì gè yùn dòng jiàn jiàng 。

Tiếng Việt: Anh ta trông cơ bắp và khỏe mạnh, chỉ cần nhìn đã biết là một vận động viên xuất sắc.

丰筋多力
fēng jīn duō lì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cơ bắp săn chắc, đầy sức mạnh.

Muscular and full of strength.

丰丰满,丰实;筋肌腱或骨头上的韧带;多多余。书法有筋骨,笔力雄健。比喻字体结构坚实而丰满,笔力强劲有余。[出处]宋·无名氏《宣和书谱》“三国之初,字学缺然不讲,繇于是为一家法,而议者谓其丰筋多力,有云游雨骤之势。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

丰筋多力 (fēng jīn duō lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung