Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 丰碑

Pinyin: fēng bēi

Meanings: A monumental stele symbolizing remarkable achievements or accomplishments., Bia kỷ niệm lớn, tượng trưng cho thành tựu hoặc chiến công đáng nhớ., 稔指庄稼成熟。五谷丰登的好年景。[出处]元·刘唐卿《降桑椹蔡顺奉母》第一折“八方肃靖,东夷西戎仰化,南蛮北狄归降,贡麟凤献瑞呈祥,产禾苗丰年稔岁。”

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 三, 丨, 卑, 石

Chinese meaning: 稔指庄稼成熟。五谷丰登的好年景。[出处]元·刘唐卿《降桑椹蔡顺奉母》第一折“八方肃靖,东夷西戎仰化,南蛮北狄归降,贡麟凤献瑞呈祥,产禾苗丰年稔岁。”

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh chính trị hoặc lịch sử.

Example: 这座丰碑纪念着革命先烈。

Example pinyin: zhè zuò fēng bēi jì niàn zhe gé mìng xiān liè 。

Tiếng Việt: Bia kỷ niệm này tưởng nhớ những liệt sĩ cách mạng.

丰碑 - fēng bēi
丰碑
fēng bēi

📷 Đài tưởng niệm Luật Magdeburg ở Kiev

丰碑
fēng bēi
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bia kỷ niệm lớn, tượng trưng cho thành tựu hoặc chiến công đáng nhớ.

A monumental stele symbolizing remarkable achievements or accomplishments.

稔指庄稼成熟。五谷丰登的好年景。[出处]元·刘唐卿《降桑椹蔡顺奉母》第一折“八方肃靖,东夷西戎仰化,南蛮北狄归降,贡麟凤献瑞呈祥,产禾苗丰年稔岁。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...