Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 丰盛

Pinyin: fēng shèng

Meanings: Phong phú, thịnh soạn, đầy đủ và dồi dào., Abundant, lavish, plentiful., ①丰硕的年景;丰收之年。[例]瑞雪兆丰年。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 三, 丨, 成, 皿

Chinese meaning: ①丰硕的年景;丰收之年。[例]瑞雪兆丰年。

Grammar: Tính từ mô tả mức độ phong phú, thường đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa. Ví dụ: 丰盛的晚餐 (bữa tối thịnh soạn).

Example: 今天的晚餐非常丰盛。

Example pinyin: jīn tiān de wǎn cān fēi cháng fēng shèng 。

Tiếng Việt: Bữa tối hôm nay rất thịnh soạn.

丰盛
fēng shèng
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phong phú, thịnh soạn, đầy đủ và dồi dào.

Abundant, lavish, plentiful.

丰硕的年景;丰收之年。瑞雪兆丰年

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...