Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 丰富
Pinyin: fēng fù
Meanings: Phong phú, đa dạng, Rich, abundant, diverse., 犹言丰功伟绩。巨大隆盛的功业。[出处]宋·欧阳修《相州昼锦堂记》“其丰功盛烈,所以铭彝鼎而被弦歌者,乃邦家之光,非闾里之荣也。”[例]……迹其~纪载于是编者,未易以穷日睹记,然掇其大者,不出乎此二言而已。——明·洪富《重刻〈金蛇粹编〉后序》。
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 三, 丨, 宀, 畐
Chinese meaning: 犹言丰功伟绩。巨大隆盛的功业。[出处]宋·欧阳修《相州昼锦堂记》“其丰功盛烈,所以铭彝鼎而被弦歌者,乃邦家之光,非闾里之荣也。”[例]……迹其~纪载于是编者,未易以穷日睹记,然掇其大者,不出乎此二言而已。——明·洪富《重刻〈金蛇粹编〉后序》。
Grammar: Đứng trước danh từ để bổ nghĩa. Có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như tài nguyên, tri thức, kinh nghiệm...
Example: 这里的自然资源非常丰富。
Example pinyin: zhè lǐ de zì rán zī yuán fēi cháng fēng fù 。
Tiếng Việt: Tài nguyên thiên nhiên ở đây rất phong phú.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong phú, đa dạng
Nghĩa phụ
English
Rich, abundant, diverse.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言丰功伟绩。巨大隆盛的功业。[出处]宋·欧阳修《相州昼锦堂记》“其丰功盛烈,所以铭彝鼎而被弦歌者,乃邦家之光,非闾里之荣也。”[例]……迹其~纪载于是编者,未易以穷日睹记,然掇其大者,不出乎此二言而已。——明·洪富《重刻〈金蛇粹编〉后序》。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!