Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 中餐

Pinyin: zhōng cān

Meanings: Lunch; Chinese cuisine., Bữa trưa; ẩm thực Trung Quốc., ①中国风味的餐食菜肴。

HSK Level: 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 丨, 口, 食

Chinese meaning: ①中国风味的餐食菜肴。

Grammar: Danh từ đa nghĩa, tùy ngữ cảnh mà nghĩa sẽ thay đổi.

Example: 我们去吃中餐吧。

Example pinyin: wǒ men qù chī zhōng cān ba 。

Tiếng Việt: Chúng ta đi ăn cơm trưa/đồ Trung Hoa đi.

中餐
zhōng cān
1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bữa trưa; ẩm thực Trung Quốc.

Lunch; Chinese cuisine.

中国风味的餐食菜肴

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...