Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 中间

Pinyin: zhōng jiān

Meanings: Ở giữa, phần ở giữa (về không gian hoặc thời gian)., In the middle (spatially or temporally)., ①中心。[例]中间突破。*②在事物两端之间或两个事物之间。[例]中间驰至九天。——唐·李朝威《柳毅传》。[例]坐在他们两个中间。*③在里面。[例]生活在人民群众中间。

HSK Level: 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 丨, 口, 日, 门

Chinese meaning: ①中心。[例]中间突破。*②在事物两端之间或两个事物之间。[例]中间驰至九天。——唐·李朝威《柳毅传》。[例]坐在他们两个中间。*③在里面。[例]生活在人民群众中间。

Grammar: Có thể sử dụng như danh từ hoặc trạng từ, đi kèm với giới từ hoặc bổ nghĩa cho động từ.

Example: 把书放在桌子中间。

Example pinyin: bǎ shū fàng zài zhuō zi zhōng jiān 。

Tiếng Việt: Đặt cuốn sách vào giữa bàn.

中间
zhōng jiān
2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ở giữa, phần ở giữa (về không gian hoặc thời gian).

In the middle (spatially or temporally).

中心。中间突破

在事物两端之间或两个事物之间。中间驰至九天。——唐·李朝威《柳毅传》。坐在他们两个中间

在里面。生活在人民群众中间

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

中间 (zhōng jiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung