Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 中部

Pinyin: zhōng bù

Meanings: Phần giữa của một khu vực/địa điểm/cơ thể., The central part of an area, location, or body., ①中心地区(部分)。[例]中间部分。[例]列车的中部。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 丨, 口, 咅, 阝

Chinese meaning: ①中心地区(部分)。[例]中间部分。[例]列车的中部。

Grammar: Danh từ chỉ vị trí, không cần thay đổi hình thức và có thể đứng trước danh từ khác làm định ngữ.

Example: 这个国家的中部地区很富饶。

Example pinyin: zhè ge guó jiā de zhōng bù dì qū hěn fù ráo 。

Tiếng Việt: Khu vực trung bộ của quốc gia này rất giàu có.

中部
zhōng bù
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần giữa của một khu vực/địa điểm/cơ thể.

The central part of an area, location, or body.

中心地区(部分)。中间部分。列车的中部

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

中部 (zhōng bù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung