Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 中道
Pinyin: zhōng dào
Meanings: The middle path, moderation, Con đường giữa, đạo trung dung, ①半路;中途。[例]中道而返。[例]中道还兄门。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。[例]而中道崩殂。——诸葛亮《出师表》。[例]若中道而归。——《后汉书·列女传》。*②中庸之道。*③(佛教)∶指一种特定的德操和哲理,据认为,人持有它就可以不至于趋向自满和自苦的两个极端而从速彻悟。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 丨, 口, 辶, 首
Chinese meaning: ①半路;中途。[例]中道而返。[例]中道还兄门。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。[例]而中道崩殂。——诸葛亮《出师表》。[例]若中道而归。——《后汉书·列女传》。*②中庸之道。*③(佛教)∶指一种特定的德操和哲理,据认为,人持有它就可以不至于趋向自满和自苦的两个极端而从速彻悟。
Grammar: Danh từ mang ý nghĩa triết học, thường dùng trong văn cảnh triết học hoặc tôn giáo.
Example: 孔子提倡中道。
Example pinyin: kǒng zǐ tí chàng zhōng dào 。
Tiếng Việt: Khổng Tử đề xướng đạo trung dung.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con đường giữa, đạo trung dung
Nghĩa phụ
English
The middle path, moderation
Nghĩa tiếng trung
中文释义
半路;中途。中道而返。中道还兄门。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。而中道崩殂。——诸葛亮《出师表》。若中道而归。——《后汉书·列女传》
中庸之道
(佛教)∶指一种特定的德操和哲理,据认为,人持有它就可以不至于趋向自满和自苦的两个极端而从速彻悟
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!