Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 中辍
Pinyin: zhōng chuò
Meanings: Ngừng lại giữa chừng, To discontinue halfway, ①事情中途停顿。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 丨, 口, 叕, 车
Chinese meaning: ①事情中途停顿。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với lý do ngừng lại.
Example: 他因为生病而中辍学业。
Example pinyin: tā yīn wéi shēng bìng ér zhōng chuò xué yè 。
Tiếng Việt: Anh ấy vì bị bệnh mà bỏ dở việc học.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngừng lại giữa chừng
Nghĩa phụ
English
To discontinue halfway
Nghĩa tiếng trung
中文释义
事情中途停顿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!