Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 中觉

Pinyin: zhōng jué

Meanings: Afternoon nap, Giấc ngủ trưa, ①午觉。[例]睡中觉。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 丨, 口, 冖, 见, 𭕄

Chinese meaning: ①午觉。[例]睡中觉。

Grammar: Danh từ chỉ thói quen sinh hoạt, thường đi kèm với động từ như 睡 (ngủ).

Example: 我喜欢每天中午睡个中觉。

Example pinyin: wǒ xǐ huan měi tiān zhōng wǔ shuì gè zhōng jué 。

Tiếng Việt: Tôi thích ngủ trưa mỗi ngày.

中觉
zhōng jué
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giấc ngủ trưa

Afternoon nap

午觉。睡中觉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...