Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 中衣

Pinyin: zhōng yī

Meanings: Undergarment, middle layer of clothing, Áo lót, áo mặc giữa, ①旧指贴身穿的衣裤。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 丨, 口, 亠, 𧘇

Chinese meaning: ①旧指贴身穿的衣裤。

Grammar: Danh từ chỉ trang phục, thường ít dùng trong tiếng Trung hiện đại.

Example: 这件中衣很舒适。

Example pinyin: zhè jiàn zhōng yī hěn shū shì 。

Tiếng Việt: Chiếc áo lót này rất thoải mái.

中衣
zhōng yī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Áo lót, áo mặc giữa

Undergarment, middle layer of clothing

旧指贴身穿的衣裤

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

中衣 (zhōng yī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung