Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 中脑
Pinyin: zhōng nǎo
Meanings: Não giữa, Midbrain, ①介于间脑与桥脑之间的脑部,内有第Ⅲ和第Ⅳ对脑神经和红核、黑质、中央灰质等重要核团及上、下行传导束。有调节随意运动、控制肌紧张等功能。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 丨, 口, 㐫, 月
Chinese meaning: ①介于间脑与桥脑之间的脑部,内有第Ⅲ和第Ⅳ对脑神经和红核、黑质、中央灰质等重要核团及上、下行传导束。有调节随意运动、控制肌紧张等功能。
Grammar: Danh từ chỉ bộ phận cơ thể, chủ yếu dùng trong ngữ cảnh khoa học và sinh học.
Example: 中脑是大脑的一部分。
Example pinyin: zhōng nǎo shì dà nǎo de yí bù fen 。
Tiếng Việt: Não giữa là một phần của não bộ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Não giữa
Nghĩa phụ
English
Midbrain
Nghĩa tiếng trung
中文释义
介于间脑与桥脑之间的脑部,内有第Ⅲ和第Ⅳ对脑神经和红核、黑质、中央灰质等重要核团及上、下行传导束。有调节随意运动、控制肌紧张等功能
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!